Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN NGHĨA DÂN
     Văn hóa ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam : Sưu tầm, tuyển chọn, nghiên cứu, chú giải / Nguyễn Nghĩa Dân .- H. : Thanh niên , 2011 .- 220 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Tuyển chọn một số tục ngữ, ca dao về văn hóa ẩm thực có chú giải và bình luận nhỏ để định hướng tính chất văn hóa ẩm thực của câu tục ngữ, ca dao
/ 50000đ.- 450b

  1. |Ca dao|  2. |Việt Nam|  3. Văn hóa ẩm thực|  4. Tục ngữ|
   I. Nguyễn Nghĩa Dân.
   398.909597 / V115H
    ĐKCB: M.007043 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NGHĨA DÂN
     Đồng dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 327 tr. ; 19 cm.
/ 36000đ.- 1000b.

  1. |Văn học|  2. |Dân gian|  3. Đồng dao|
   398.809597 / Đ455D
    ĐKCB: M.004989 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN NGHĨA DÂN
     Đổi mới phương pháp dạy - học môn đạo đức và giáo dục công dân .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 1 6 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Đại cương của phương pháp giáo dục tích cực,lấy người học làm trung tâm. ứng dụng phương pháp mới để đổi mới phương pháp dạy môn đạo đức và giáo dục công dân. Một số bài học thiết kế theo phương pháp dạy - học đạo đức, giáo dục công dân bằng hành động
/ 7600đ.- 1500b

  1. |Giáo dục công dân|  2. |Phương pháp dạy học|  3. Đạo đức|
   170.71 / Đ452M
    ĐKCB: M.001345 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN NGHĨA DÂN
     Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam : Sưu tầm - Tuyển chọn nghiên cứu - Chú giải - Bình luận / Nguyễn Nghĩa Dân .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2013 .- 233tr. ; 21cm.
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Tài liệu tham khảo : Tr,.227-228
  Tóm tắt: Tìm hiểu những nét đặc trưng về văn hoá giao tiếp ứng xử trong tục ngữ, ca dao Việt Nam. Giới thiệu các sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận về văn hoá giao tiếp ứng xử trong tục ngữ, ca dao Việt Nam.
/ 79000đ.

  1. Ca dao.  2. Giao tiếp.  3. Nghiên cứu văn học.  4. Tục ngữ.  5. Văn hóa.  6. {Việt Nam}
   398.909597 V115H
    ĐKCB: M.09917 (Sẵn sàng)